Có 2 kết quả:

隆乳手术 lóng rǔ shǒu shù ㄌㄨㄥˊ ㄖㄨˇ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ隆乳手術 lóng rǔ shǒu shù ㄌㄨㄥˊ ㄖㄨˇ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) breast enlargement operation
(2) boob job

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) breast enlargement operation
(2) boob job

Bình luận 0